Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sáng sủa
[sáng sủa]
|
bright
The unemployment situation is looking a bit brighter
Bright future
(nghĩa bóng) intelligent